Matches in Library of Congress for { <http://lccn.loc.gov/2006449948> ?p ?o. }
Showing items 1 to 22 of
22
with 100 items per page.
- 2006449948 abstract "Epics of minorities ethnic groups of Mơ Nông in Tây Nguyên, Central Highland of Vietnam.".
- 2006449948 contributor B10639077.
- 2006449948 created "2005-<2011>".
- 2006449948 date "2005".
- 2006449948 date "2005-<2011>".
- 2006449948 dateCopyrighted "2005-<2011>".
- 2006449948 description "Epics of minorities ethnic groups of Mơ Nông in Tây Nguyên, Central Highland of Vietnam.".
- 2006449948 description "[1] Lêng, Kong, Mbong sŏk yăng rveh nglang = Lêng, Kong, Mbong lá̂y ché voi trá̆ng -- [2] Glu sok bon Tiăng = Con đĩa nuó̂t bon Tiăng -- [3] Chuh ndŭng Klŏng Trau Dak Hŭch = Bá̆t con lươn ở suó̂i Dak Hŭch -- [4] Kră, Năng pit Bing, Kông kon Lông = Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông -- [5] Yơng, Yang sŏk dĭng prăk kon nuih = Yơng, Yang lá̂y ó̂ng bạc tượng người -- [6] quyẻ̂n 1-2. Krau nglau Trôk, nglau Khay = Thuó̂c cá ở hò̂ Bà̂u Trời, Mặt Trăng -- [7] Sŏk kao prăk, kao kông = Lá̂y hoa bạc, hoa đò̂ng -- [8] Pit ôi lêng Jrêng, Lêng kon Ôt = Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con Ôt -- [9] Yang tăch Bing kon Lông = Yang bán Bing con Lông -- [10] Mbung rpu bon Tiăng tât Krơng, Lơng kon Jiăng = Trâu bon Tiăng chạy đé̂n bon Krơng, Lơng con Jiăng -- [11] Bing kon Măch hao sai a Yang = Bing con Măch xin làm vợ Yang, Tiăng sŏk rlung kring bon Kla = Tiăng lá̂y lại ché rlung chim phượng hoàng ở bon Kla -- [12] Rôch, Rông guăch huêng Lêng = Rôch, Rông bá̆t hò̂n Lêng -- [13] Vă tơm prăk, tơm kông = Lù̀a cây bạc, cây đò̂ng -- [14] Sok rlung klang ndăng klau Tiăng = Lá̂y ché con ó của Tiăng -- [15] Nkoch yau ot ndrong = Kẻ̂ gia phả sử thi-ot ndrong -- [16] quyẻ̂n 1-2, Tiăng pĭt Djăn, Dje = Tiăng cướp Djăn, Dje -- [17] quyẻ̂n 1-2, Yau kăp me Rŏng = Con hỏ̂ cá̆n mẹ Rŏng -- [18] Tiăng sŏk dao dao = Tiăng lấy gươm tự chém -- [19] quyẻ̂n 1-2, Đeh Lêng = Đẻ Lêng -- [20] quyẻ̂n 1-2, Pĭt Bŭng kon Klêt = Cướp Bŭng con Klêt -- [21] Sung, Trang kon Mŭng khâl Tiăng = Sung Trang con Mŭng thăm Tiăng -- [22] Tiăng sŏk tơm ngâr = Tiăng giành lại bụi tre lò̂ ô -- [23] quyẻ̂n 1-2, Khĭt Ting, Rung -- [24] quyển 1-2, Klêng pĭt Bing kon Jri = Con diều lá cướp Bing con Jri -- [25] Tâm Ngêt = Lễ ăn trâu -- [26] Tâm ngêt bon Tiăng = Lễ hộ̣i bon Tiăng, Rlâm bon Tiăng = Bon Tiăng bị sụp -- [27] quyển 1-2, Tet sa ba bon Tiăng = Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng -- [28] Tiăng sŏk rla = Tiăng lấy cây tre rla -- [29] Srah dŭk kuăng sa bon Tiăng = Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng -- [30] Sŏc gong bon Tiăng , Sơm, Sơ kon Phan = Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan -- [31] Bu tach Lêng kon Rung = Lêng con Rung bị bắt đi bán -- [32] Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr = Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr -- [33] Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be = Tiăng, Lêng lấy lại ché yăng be -- [34] Ndu, Yang kon Sôp lơih bon Tiăng = Ndu, Yang con Sôp đánh bon Tiăng; Dôk mra sa Yang kon Rung = Con khỉ già ăn Yang con Rung -- [35] Ntung krau Nglau Lăch = Đánh trộm cá hồ Lăch; Tăch ching yau bon Tiăng = Bán chiêng cổ bon Tiăng -- [36] Tiăng tăch krăk = Tiăng bán tượng gỗ, Văng ur Yang = Cưới vợ cho Yang".
- 2006449948 extent "<v. 1-36 in 43> :".
- 2006449948 isPartOf "A collection of Tay Nguyen epics".
- 2006449948 issued "2005".
- 2006449948 issued "2005-<2011>".
- 2006449948 language "Mon-Khmer and Vietnamese.".
- 2006449948 language "vie mkh".
- 2006449948 language "vie".
- 2006449948 publisher "Hà Nội : Nhà xuá̂t bản Khoa học xã hội,".
- 2006449948 subject "Epic poetry, Mnong Translations into Vietnamese.".
- 2006449948 subject "Epic poetry, Mnong.".
- 2006449948 subject "PL4457 .K56 2005".
- 2006449948 tableOfContents "[1] Lêng, Kong, Mbong sŏk yăng rveh nglang = Lêng, Kong, Mbong lá̂y ché voi trá̆ng -- [2] Glu sok bon Tiăng = Con đĩa nuó̂t bon Tiăng -- [3] Chuh ndŭng Klŏng Trau Dak Hŭch = Bá̆t con lươn ở suó̂i Dak Hŭch -- [4] Kră, Năng pit Bing, Kông kon Lông = Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông -- [5] Yơng, Yang sŏk dĭng prăk kon nuih = Yơng, Yang lá̂y ó̂ng bạc tượng người -- [6] quyẻ̂n 1-2. Krau nglau Trôk, nglau Khay = Thuó̂c cá ở hò̂ Bà̂u Trời, Mặt Trăng -- [7] Sŏk kao prăk, kao kông = Lá̂y hoa bạc, hoa đò̂ng -- [8] Pit ôi lêng Jrêng, Lêng kon Ôt = Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con Ôt -- [9] Yang tăch Bing kon Lông = Yang bán Bing con Lông -- [10] Mbung rpu bon Tiăng tât Krơng, Lơng kon Jiăng = Trâu bon Tiăng chạy đé̂n bon Krơng, Lơng con Jiăng -- [11] Bing kon Măch hao sai a Yang = Bing con Măch xin làm vợ Yang, Tiăng sŏk rlung kring bon Kla = Tiăng lá̂y lại ché rlung chim phượng hoàng ở bon Kla -- [12] Rôch, Rông guăch huêng Lêng = Rôch, Rông bá̆t hò̂n Lêng -- [13] Vă tơm prăk, tơm kông = Lù̀a cây bạc, cây đò̂ng -- [14] Sok rlung klang ndăng klau Tiăng = Lá̂y ché con ó của Tiăng -- [15] Nkoch yau ot ndrong = Kẻ̂ gia phả sử thi-ot ndrong -- [16] quyẻ̂n 1-2, Tiăng pĭt Djăn, Dje = Tiăng cướp Djăn, Dje -- [17] quyẻ̂n 1-2, Yau kăp me Rŏng = Con hỏ̂ cá̆n mẹ Rŏng -- [18] Tiăng sŏk dao dao = Tiăng lấy gươm tự chém -- [19] quyẻ̂n 1-2, Đeh Lêng = Đẻ Lêng -- [20] quyẻ̂n 1-2, Pĭt Bŭng kon Klêt = Cướp Bŭng con Klêt -- [21] Sung, Trang kon Mŭng khâl Tiăng = Sung Trang con Mŭng thăm Tiăng -- [22] Tiăng sŏk tơm ngâr = Tiăng giành lại bụi tre lò̂ ô -- [23] quyẻ̂n 1-2, Khĭt Ting, Rung -- [24] quyển 1-2, Klêng pĭt Bing kon Jri = Con diều lá cướp Bing con Jri -- [25] Tâm Ngêt = Lễ ăn trâu -- [26] Tâm ngêt bon Tiăng = Lễ hộ̣i bon Tiăng, Rlâm bon Tiăng = Bon Tiăng bị sụp -- [27] quyển 1-2, Tet sa ba bon Tiăng = Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng -- [28] Tiăng sŏk rla = Tiăng lấy cây tre rla -- [29] Srah dŭk kuăng sa bon Tiăng = Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng -- [30] Sŏc gong bon Tiăng , Sơm, Sơ kon Phan = Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan -- [31] Bu tach Lêng kon Rung = Lêng con Rung bị bắt đi bán -- [32] Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr = Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr -- [33] Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be = Tiăng, Lêng lấy lại ché yăng be -- [34] Ndu, Yang kon Sôp lơih bon Tiăng = Ndu, Yang con Sôp đánh bon Tiăng; Dôk mra sa Yang kon Rung = Con khỉ già ăn Yang con Rung -- [35] Ntung krau Nglau Lăch = Đánh trộm cá hồ Lăch; Tăch ching yau bon Tiăng = Bán chiêng cổ bon Tiăng -- [36] Tiăng tăch krăk = Tiăng bán tượng gỗ, Văng ur Yang = Cưới vợ cho Yang".
- 2006449948 title "Kho tàng sử thi Tây Nguyên : sử thi Mơ Nông.".
- 2006449948 type "text".